Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

Đổi tiền IDR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
35.256 sos

Rp1,000 IDR = Sh.So.0,03526 SOS

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Somalia
1 IDR0.03526 SOS
5 IDR0.17628 SOS
10 IDR0.35256 SOS
20 IDR0.70512 SOS
50 IDR1.76280 SOS
100 IDR3.52560 SOS
250 IDR8.81400 SOS
500 IDR17.62800 SOS
1000 IDR35.25600 SOS
2000 IDR70.51200 SOS
5000 IDR176.28000 SOS
10000 IDR352.56000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupiah Indonesia
1 SOS28.36400 IDR
5 SOS141.82000 IDR
10 SOS283.64000 IDR
20 SOS567.28000 IDR
50 SOS1,418.20000 IDR
100 SOS2,836.40000 IDR
250 SOS7,091.00000 IDR
500 SOS14,182.00000 IDR
1000 SOS28,364.00000 IDR
2000 SOS56,728.00000 IDR
5000 SOS141,820.00000 IDR
10000 SOS283,640.00000 IDR