5.000 Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

Đổi tiền IDR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 idr
177,71 sos

Rp1,000 IDR = Sh.So.0,03554 SOS

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Somalia
1 IDR0.03554 SOS
5 IDR0.17771 SOS
10 IDR0.35541 SOS
20 IDR0.71082 SOS
50 IDR1.77705 SOS
100 IDR3.55410 SOS
250 IDR8.88525 SOS
500 IDR17.77050 SOS
1000 IDR35.54100 SOS
2000 IDR71.08200 SOS
5000 IDR177.70500 SOS
10000 IDR355.41000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupiah Indonesia
1 SOS28.13650 IDR
5 SOS140.68250 IDR
10 SOS281.36500 IDR
20 SOS562.73000 IDR
50 SOS1,406.82500 IDR
100 SOS2,813.65000 IDR
250 SOS7,034.12500 IDR
500 SOS14,068.25000 IDR
1000 SOS28,136.50000 IDR
2000 SOS56,273.00000 IDR
5000 SOS140,682.50000 IDR
10000 SOS281,365.00000 IDR