10 nghìn Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

Đổi tiền IDR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
354,29 sos

Rp1,000 IDR = Sh.So.0,03543 SOS

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Somalia
1 IDR0.03543 SOS
5 IDR0.17714 SOS
10 IDR0.35429 SOS
20 IDR0.70857 SOS
50 IDR1.77144 SOS
100 IDR3.54287 SOS
250 IDR8.85718 SOS
500 IDR17.71435 SOS
1000 IDR35.42870 SOS
2000 IDR70.85740 SOS
5000 IDR177.14350 SOS
10000 IDR354.28700 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupiah Indonesia
1 SOS28.22570 IDR
5 SOS141.12850 IDR
10 SOS282.25700 IDR
20 SOS564.51400 IDR
50 SOS1,411.28500 IDR
100 SOS2,822.57000 IDR
250 SOS7,056.42500 IDR
500 SOS14,112.85000 IDR
1000 SOS28,225.70000 IDR
2000 SOS56,451.40000 IDR
5000 SOS141,128.50000 IDR
10000 SOS282,257.00000 IDR