Đổi tiền SLL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Leone Sierra Leone sang Yên Nhật

1.500 sll
11 jpy

Le1,000 SLL = ¥0,007110 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Yên Nhật
1 SLL0.00711 JPY
5 SLL0.03555 JPY
10 SLL0.07110 JPY
20 SLL0.14220 JPY
50 SLL0.35550 JPY
100 SLL0.71101 JPY
250 SLL1.77752 JPY
500 SLL3.55503 JPY
1000 SLL7.11006 JPY
2000 SLL14.22012 JPY
5000 SLL35.55030 JPY
10000 SLL71.10060 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leone Sierra Leone
100 JPY14,064.60000 SLL
1000 JPY140,646.00000 SLL
1500 JPY210,969.00000 SLL
2000 JPY281,292.00000 SLL
3000 JPY421,938.00000 SLL
5000 JPY703,230.00000 SLL
5400 JPY759,488.40000 SLL
10000 JPY1,406,460.00000 SLL
15000 JPY2,109,690.00000 SLL
20000 JPY2,812,920.00000 SLL
25000 JPY3,516,150.00000 SLL
30000 JPY4,219,380.00000 SLL