Bảng Saint Helena sang Đô-la Namibia

Đổi tiền SHP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
23.163,50 nad

£1,000 SHP = $23,16 NAD

Mid-market exchange rate at 18:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Namibia
1 SHP23.16350 NAD
5 SHP115.81750 NAD
10 SHP231.63500 NAD
20 SHP463.27000 NAD
50 SHP1,158.17500 NAD
100 SHP2,316.35000 NAD
250 SHP5,790.87500 NAD
500 SHP11,581.75000 NAD
1000 SHP23,163.50000 NAD
2000 SHP46,327.00000 NAD
5000 SHP115,817.50000 NAD
10000 SHP231,635.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Saint Helena
1 NAD0.04317 SHP
5 NAD0.21586 SHP
10 NAD0.43171 SHP
20 NAD0.86343 SHP
50 NAD2.15857 SHP
100 NAD4.31714 SHP
250 NAD10.79285 SHP
500 NAD21.58570 SHP
1000 NAD43.17140 SHP
2000 NAD86.34280 SHP
5000 NAD215.85700 SHP
10000 NAD431.71400 SHP