100 Bảng Saint Helena sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SHP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 shp
598,29 myr

£1,000 SHP = RM5,983 MYR

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Ringgit Malaysia
1 SHP5.98287 MYR
5 SHP29.91435 MYR
10 SHP59.82870 MYR
20 SHP119.65740 MYR
50 SHP299.14350 MYR
100 SHP598.28700 MYR
250 SHP1,495.71750 MYR
500 SHP2,991.43500 MYR
1000 SHP5,982.87000 MYR
2000 SHP11,965.74000 MYR
5000 SHP29,914.35000 MYR
10000 SHP59,828.70000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Saint Helena
1 MYR0.16714 SHP
5 MYR0.83572 SHP
10 MYR1.67144 SHP
20 MYR3.34288 SHP
50 MYR8.35720 SHP
100 MYR16.71440 SHP
250 MYR41.78600 SHP
500 MYR83.57200 SHP
1000 MYR167.14400 SHP
2000 MYR334.28800 SHP
5000 MYR835.72000 SHP
10000 MYR1,671.44000 SHP