20 Ringgit Malaysia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MYR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
3,34 shp

RM1,000 MYR = £0,1671 SHP

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Saint Helena
1 MYR0.16712 SHP
5 MYR0.83562 SHP
10 MYR1.67124 SHP
20 MYR3.34248 SHP
50 MYR8.35620 SHP
100 MYR16.71240 SHP
250 MYR41.78100 SHP
500 MYR83.56200 SHP
1000 MYR167.12400 SHP
2000 MYR334.24800 SHP
5000 MYR835.62000 SHP
10000 MYR1,671.24000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Ringgit Malaysia
1 SHP5.98358 MYR
5 SHP29.91790 MYR
10 SHP59.83580 MYR
20 SHP119.67160 MYR
50 SHP299.17900 MYR
100 SHP598.35800 MYR
250 SHP1,495.89500 MYR
500 SHP2,991.79000 MYR
1000 SHP5,983.58000 MYR
2000 SHP11,967.16000 MYR
5000 SHP29,917.90000 MYR
10000 SHP59,835.80000 MYR