Bảng Saint Helena sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền SHP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
8.636,30 bob

£1,000 SHP = Bs8,636 BOB

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Boliviano Bolivia
1 SHP8.63630 BOB
5 SHP43.18150 BOB
10 SHP86.36300 BOB
20 SHP172.72600 BOB
50 SHP431.81500 BOB
100 SHP863.63000 BOB
250 SHP2,159.07500 BOB
500 SHP4,318.15000 BOB
1000 SHP8,636.30000 BOB
2000 SHP17,272.60000 BOB
5000 SHP43,181.50000 BOB
10000 SHP86,363.00000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Saint Helena
1 BOB0.11579 SHP
5 BOB0.57895 SHP
10 BOB1.15790 SHP
20 BOB2.31580 SHP
50 BOB5.78950 SHP
100 BOB11.57900 SHP
250 BOB28.94750 SHP
500 BOB57.89500 SHP
1000 BOB115.79000 SHP
2000 BOB231.58000 SHP
5000 BOB578.95000 SHP
10000 BOB1,157.90000 SHP