10 nghìn Krona Thụy Điển sang Shilling Kenya

Đổi tiền SEK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
122.370 kes

kr1,000 SEK = Ksh12,24 KES

Mid-market exchange rate at 07:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Kenya
1 SEK12.23700 KES
5 SEK61.18500 KES
10 SEK122.37000 KES
20 SEK244.74000 KES
50 SEK611.85000 KES
100 SEK1,223.70000 KES
250 SEK3,059.25000 KES
500 SEK6,118.50000 KES
1000 SEK12,237.00000 KES
2000 SEK24,474.00000 KES
5000 SEK61,185.00000 KES
10000 SEK122,370.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krona Thụy Điển
1 KES0.08172 SEK
5 KES0.40860 SEK
10 KES0.81719 SEK
20 KES1.63439 SEK
50 KES4.08597 SEK
100 KES8.17194 SEK
250 KES20.42985 SEK
500 KES40.85970 SEK
1000 KES81.71940 SEK
2000 KES163.43880 SEK
5000 KES408.59700 SEK
10000 KES817.19400 SEK