10 Krona Thụy Điển sang Shilling Kenya

Đổi tiền SEK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
124 kes

kr1,000 SEK = Ksh12,36 KES

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Kenya
1 SEK12.35910 KES
5 SEK61.79550 KES
10 SEK123.59100 KES
20 SEK247.18200 KES
50 SEK617.95500 KES
100 SEK1,235.91000 KES
250 SEK3,089.77500 KES
500 SEK6,179.55000 KES
1000 SEK12,359.10000 KES
2000 SEK24,718.20000 KES
5000 SEK61,795.50000 KES
10000 SEK123,591.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krona Thụy Điển
1 KES0.08091 SEK
5 KES0.40456 SEK
10 KES0.80912 SEK
20 KES1.61824 SEK
50 KES4.04560 SEK
100 KES8.09120 SEK
250 KES20.22800 SEK
500 KES40.45600 SEK
1000 KES80.91200 SEK
2000 KES161.82400 SEK
5000 KES404.56000 SEK
10000 KES809.12000 SEK