Đổi tiền KES sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Shilling Kenya sang Krona Thụy Điển

2.000 kes
164,00 sek

Ksh1,000 KES = kr0,08200 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krona Thụy Điển
1 KES0.08200 SEK
5 KES0.40999 SEK
10 KES0.81999 SEK
20 KES1.63997 SEK
50 KES4.09993 SEK
100 KES8.19985 SEK
250 KES20.49963 SEK
500 KES40.99925 SEK
1000 KES81.99850 SEK
2000 KES163.99700 SEK
5000 KES409.99250 SEK
10000 KES819.98500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Kenya
1 SEK12.19530 KES
5 SEK60.97650 KES
10 SEK121.95300 KES
20 SEK243.90600 KES
50 SEK609.76500 KES
100 SEK1,219.53000 KES
250 SEK3,048.82500 KES
500 SEK6,097.65000 KES
1000 SEK12,195.30000 KES
2000 SEK24,390.60000 KES
5000 SEK60,976.50000 KES
10000 SEK121,953.00000 KES