5.000 currency-names.SDG sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SDG sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sdg
21.562,80 tzs

ج.س.1,000 SDG = tzs4,313 TZS

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Tanzania
1 SDG4.31256 TZS
5 SDG21.56280 TZS
10 SDG43.12560 TZS
20 SDG86.25120 TZS
50 SDG215.62800 TZS
100 SDG431.25600 TZS
250 SDG1,078.14000 TZS
500 SDG2,156.28000 TZS
1000 SDG4,312.56000 TZS
2000 SDG8,625.12000 TZS
5000 SDG21,562.80000 TZS
10000 SDG43,125.60000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Sudan
1 TZS0.23188 SDG
5 TZS1.15941 SDG
10 TZS2.31881 SDG
20 TZS4.63762 SDG
50 TZS11.59405 SDG
100 TZS23.18810 SDG
250 TZS57.97025 SDG
500 TZS115.94050 SDG
1000 TZS231.88100 SDG
2000 TZS463.76200 SDG
5000 TZS1,159.40500 SDG
10000 TZS2,318.81000 SDG