1 Shilling Tanzania sang currency-names.SDG

Đổi tiền TZS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,23 sdg

tzs1,000 TZS = ج.س.0,2266 SDG

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Sudan
1 TZS0.22662 SDG
5 TZS1.13311 SDG
10 TZS2.26621 SDG
20 TZS4.53242 SDG
50 TZS11.33105 SDG
100 TZS22.66210 SDG
250 TZS56.65525 SDG
500 TZS113.31050 SDG
1000 TZS226.62100 SDG
2000 TZS453.24200 SDG
5000 TZS1,133.10500 SDG
10000 TZS2,266.21000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Tanzania
1 SDG4.41265 TZS
5 SDG22.06325 TZS
10 SDG44.12650 TZS
20 SDG88.25300 TZS
50 SDG220.63250 TZS
100 SDG441.26500 TZS
250 SDG1,103.16250 TZS
500 SDG2,206.32500 TZS
1000 SDG4,412.65000 TZS
2000 SDG8,825.30000 TZS
5000 SDG22,063.25000 TZS
10000 SDG44,126.50000 TZS