1 nghìn Shilling Tanzania sang currency-names.SDG

Đổi tiền TZS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
232,08 sdg

tzs1,000 TZS = ج.س.0,2321 SDG

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Sudan
1 TZS0.23208 SDG
5 TZS1.16041 SDG
10 TZS2.32082 SDG
20 TZS4.64164 SDG
50 TZS11.60410 SDG
100 TZS23.20820 SDG
250 TZS58.02050 SDG
500 TZS116.04100 SDG
1000 TZS232.08200 SDG
2000 TZS464.16400 SDG
5000 TZS1,160.41000 SDG
10000 TZS2,320.82000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Tanzania
1 SDG4.30883 TZS
5 SDG21.54415 TZS
10 SDG43.08830 TZS
20 SDG86.17660 TZS
50 SDG215.44150 TZS
100 SDG430.88300 TZS
250 SDG1,077.20750 TZS
500 SDG2,154.41500 TZS
1000 SDG4,308.83000 TZS
2000 SDG8,617.66000 TZS
5000 SDG21,544.15000 TZS
10000 SDG43,088.30000 TZS