10 nghìn currency-names.SDG sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SDG sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sdg
44.042,50 tzs

ج.س.1,000 SDG = tzs4,404 TZS

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Tanzania
1 SDG4.40425 TZS
5 SDG22.02125 TZS
10 SDG44.04250 TZS
20 SDG88.08500 TZS
50 SDG220.21250 TZS
100 SDG440.42500 TZS
250 SDG1,101.06250 TZS
500 SDG2,202.12500 TZS
1000 SDG4,404.25000 TZS
2000 SDG8,808.50000 TZS
5000 SDG22,021.25000 TZS
10000 SDG44,042.50000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Sudan
1 TZS0.22705 SDG
5 TZS1.13527 SDG
10 TZS2.27054 SDG
20 TZS4.54108 SDG
50 TZS11.35270 SDG
100 TZS22.70540 SDG
250 TZS56.76350 SDG
500 TZS113.52700 SDG
1000 TZS227.05400 SDG
2000 TZS454.10800 SDG
5000 TZS1,135.27000 SDG
10000 TZS2,270.54000 SDG