10 nghìn currency-names.SDG sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SDG sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sdg
83,05 myr

ج.س.1,000 SDG = RM0,008305 MYR

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Ringgit Malaysia
1 SDG0.00831 MYR
5 SDG0.04153 MYR
10 SDG0.08305 MYR
20 SDG0.16610 MYR
50 SDG0.41526 MYR
100 SDG0.83051 MYR
250 SDG2.07628 MYR
500 SDG4.15256 MYR
1000 SDG8.30512 MYR
2000 SDG16.61024 MYR
5000 SDG41.52560 MYR
10000 SDG83.05120 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Sudan
1 MYR120.40800 SDG
5 MYR602.04000 SDG
10 MYR1,204.08000 SDG
20 MYR2,408.16000 SDG
50 MYR6,020.40000 SDG
100 MYR12,040.80000 SDG
250 MYR30,102.00000 SDG
500 MYR60,204.00000 SDG
1000 MYR120,408.00000 SDG
2000 MYR240,816.00000 SDG
5000 MYR602,040.00000 SDG
10000 MYR1,204,080.00000 SDG