500 currency-names.SDG sang Peso Mexico

Đổi tiền SDG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
14,18 mxn

ج.س.1,000 SDG = Mex$0,02836 MXN

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Mexico
1 SDG0.02836 MXN
5 SDG0.14180 MXN
10 SDG0.28360 MXN
20 SDG0.56721 MXN
50 SDG1.41802 MXN
100 SDG2.83603 MXN
250 SDG7.09008 MXN
500 SDG14.18015 MXN
1000 SDG28.36030 MXN
2000 SDG56.72060 MXN
5000 SDG141.80150 MXN
10000 SDG283.60300 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Sudan
1 MXN35.26060 SDG
5 MXN176.30300 SDG
10 MXN352.60600 SDG
20 MXN705.21200 SDG
50 MXN1,763.03000 SDG
100 MXN3,526.06000 SDG
250 MXN8,815.15000 SDG
500 MXN17,630.30000 SDG
1000 MXN35,260.60000 SDG
2000 MXN70,521.20000 SDG
5000 MXN176,303.00000 SDG
10000 MXN352,606.00000 SDG