20 currency-names.SDG sang Peso Mexico

Đổi tiền SDG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
0,59 mxn

ج.س.1,000 SDG = Mex$0,02935 MXN

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Mexico
1 SDG0.02935 MXN
5 SDG0.14673 MXN
10 SDG0.29346 MXN
20 SDG0.58691 MXN
50 SDG1.46728 MXN
100 SDG2.93455 MXN
250 SDG7.33638 MXN
500 SDG14.67275 MXN
1000 SDG29.34550 MXN
2000 SDG58.69100 MXN
5000 SDG146.72750 MXN
10000 SDG293.45500 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Sudan
1 MXN34.07670 SDG
5 MXN170.38350 SDG
10 MXN340.76700 SDG
20 MXN681.53400 SDG
50 MXN1,703.83500 SDG
100 MXN3,407.67000 SDG
250 MXN8,519.17500 SDG
500 MXN17,038.35000 SDG
1000 MXN34,076.70000 SDG
2000 MXN68,153.40000 SDG
5000 MXN170,383.50000 SDG
10000 MXN340,767.00000 SDG