1 nghìn currency-names.SDG sang Peso Mexico

Đổi tiền SDG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
29,66 mxn

ج.س.1,000 SDG = Mex$0,02966 MXN

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Mexico
1 SDG0.02966 MXN
5 SDG0.14830 MXN
10 SDG0.29660 MXN
20 SDG0.59319 MXN
50 SDG1.48299 MXN
100 SDG2.96597 MXN
250 SDG7.41493 MXN
500 SDG14.82985 MXN
1000 SDG29.65970 MXN
2000 SDG59.31940 MXN
5000 SDG148.29850 MXN
10000 SDG296.59700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Sudan
1 MXN33.71580 SDG
5 MXN168.57900 SDG
10 MXN337.15800 SDG
20 MXN674.31600 SDG
50 MXN1,685.79000 SDG
100 MXN3,371.58000 SDG
250 MXN8,428.95000 SDG
500 MXN16,857.90000 SDG
1000 MXN33,715.80000 SDG
2000 MXN67,431.60000 SDG
5000 MXN168,579.00000 SDG
10000 MXN337,158.00000 SDG