Đổi tiền SDG sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.SDG sang Rupee Sri Lanka

5.000 sdg
2.581,01 lkr

ج.س.1,000 SDG = Sr0,5162 LKR

Mid-market exchange rate at 10:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Sri Lanka
1 SDG0.51620 LKR
5 SDG2.58101 LKR
10 SDG5.16202 LKR
20 SDG10.32404 LKR
50 SDG25.81010 LKR
100 SDG51.62020 LKR
250 SDG129.05050 LKR
500 SDG258.10100 LKR
1000 SDG516.20200 LKR
2000 SDG1,032.40400 LKR
5000 SDG2,581.01000 LKR
10000 SDG5,162.02000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Sudan
1 LKR1.93722 SDG
5 LKR9.68610 SDG
10 LKR19.37220 SDG
20 LKR38.74440 SDG
50 LKR96.86100 SDG
100 LKR193.72200 SDG
250 LKR484.30500 SDG
500 LKR968.61000 SDG
1000 LKR1,937.22000 SDG
2000 LKR3,874.44000 SDG
5000 LKR9,686.10000 SDG
10000 LKR19,372.20000 SDG