500 Rupee Sri Lanka sang currency-names.SDG

Đổi tiền LKR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lkr
1.003,74 sdg

Sr1,000 LKR = ج.س.2,007 SDG

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Sudan
1 LKR2.00747 SDG
5 LKR10.03735 SDG
10 LKR20.07470 SDG
20 LKR40.14940 SDG
50 LKR100.37350 SDG
100 LKR200.74700 SDG
250 LKR501.86750 SDG
500 LKR1,003.73500 SDG
1000 LKR2,007.47000 SDG
2000 LKR4,014.94000 SDG
5000 LKR10,037.35000 SDG
10000 LKR20,074.70000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Sri Lanka
1 SDG0.49814 LKR
5 SDG2.49070 LKR
10 SDG4.98140 LKR
20 SDG9.96280 LKR
50 SDG24.90700 LKR
100 SDG49.81400 LKR
250 SDG124.53500 LKR
500 SDG249.07000 LKR
1000 SDG498.14000 LKR
2000 SDG996.28000 LKR
5000 SDG2,490.70000 LKR
10000 SDG4,981.40000 LKR