1 nghìn Rupee Sri Lanka sang currency-names.SDG

Đổi tiền LKR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
1.931,30 sdg

Sr1,000 LKR = ج.س.1,931 SDG

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Sudan
1 LKR1.93130 SDG
5 LKR9.65650 SDG
10 LKR19.31300 SDG
20 LKR38.62600 SDG
50 LKR96.56500 SDG
100 LKR193.13000 SDG
250 LKR482.82500 SDG
500 LKR965.65000 SDG
1000 LKR1,931.30000 SDG
2000 LKR3,862.60000 SDG
5000 LKR9,656.50000 SDG
10000 LKR19,313.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Sri Lanka
1 SDG0.51779 LKR
5 SDG2.58894 LKR
10 SDG5.17787 LKR
20 SDG10.35574 LKR
50 SDG25.88935 LKR
100 SDG51.77870 LKR
250 SDG129.44675 LKR
500 SDG258.89350 LKR
1000 SDG517.78700 LKR
2000 SDG1,035.57400 LKR
5000 SDG2,588.93500 LKR
10000 SDG5,177.87000 LKR