100 currency-names.SDG sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SDG sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
0,16 chf

ج.س.1,000 SDG = SFr.0,001567 CHF

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc Thụy Sĩ
1 SDG0.00157 CHF
5 SDG0.00783 CHF
10 SDG0.01567 CHF
20 SDG0.03134 CHF
50 SDG0.07834 CHF
100 SDG0.15668 CHF
250 SDG0.39171 CHF
500 SDG0.78342 CHF
1000 SDG1.56683 CHF
2000 SDG3.13366 CHF
5000 SDG7.83415 CHF
10000 SDG15.66830 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Sudan
1 CHF638.23000 SDG
5 CHF3,191.15000 SDG
10 CHF6,382.30000 SDG
20 CHF12,764.60000 SDG
50 CHF31,911.50000 SDG
100 CHF63,823.00000 SDG
250 CHF159,557.50000 SDG
500 CHF319,115.00000 SDG
1000 CHF638,230.00000 SDG
2000 CHF1,276,460.00000 SDG
5000 CHF3,191,150.00000 SDG
10000 CHF6,382,300.00000 SDG