Đổi tiền SDG sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.SDG sang Đô-la Úc

500 sdg
1,25 aud

ج.س.1,000 SDG = A$0,002500 AUD

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Úc
1 SDG0.00250 AUD
5 SDG0.01250 AUD
10 SDG0.02500 AUD
20 SDG0.05000 AUD
50 SDG0.12499 AUD
100 SDG0.24999 AUD
250 SDG0.62497 AUD
500 SDG1.24994 AUD
1000 SDG2.49988 AUD
2000 SDG4.99976 AUD
5000 SDG12.49940 AUD
10000 SDG24.99880 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Sudan
1 AUD400.01900 SDG
5 AUD2,000.09500 SDG
10 AUD4,000.19000 SDG
20 AUD8,000.38000 SDG
50 AUD20,000.95000 SDG
100 AUD40,001.90000 SDG
250 AUD100,004.75000 SDG
500 AUD200,009.50000 SDG
1000 AUD400,019.00000 SDG
2000 AUD800,038.00000 SDG
5000 AUD2,000,095.00000 SDG
10000 AUD4,000,190.00000 SDG