Đổi tiền SDG sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.SDG sang Đô-la Úc

5 sdg
0,01 aud

ج.س.1,000 SDG = A$0,002501 AUD

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Úc
1 SDG0.00250 AUD
5 SDG0.01250 AUD
10 SDG0.02501 AUD
20 SDG0.05002 AUD
50 SDG0.12504 AUD
100 SDG0.25008 AUD
250 SDG0.62520 AUD
500 SDG1.25041 AUD
1000 SDG2.50081 AUD
2000 SDG5.00162 AUD
5000 SDG12.50405 AUD
10000 SDG25.00810 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Sudan
1 AUD399.87100 SDG
5 AUD1,999.35500 SDG
10 AUD3,998.71000 SDG
20 AUD7,997.42000 SDG
50 AUD19,993.55000 SDG
100 AUD39,987.10000 SDG
250 AUD99,967.75000 SDG
500 AUD199,935.50000 SDG
1000 AUD399,871.00000 SDG
2000 AUD799,742.00000 SDG
5000 AUD1,999,355.00000 SDG
10000 AUD3,998,710.00000 SDG