5 Đô-la Úc sang currency-names.SDG

Đổi tiền AUD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
1.893,23 sdg

A$1,000 AUD = ج.س.378,6 SDG

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Sudan
1 AUD378.64600 SDG
5 AUD1,893.23000 SDG
10 AUD3,786.46000 SDG
20 AUD7,572.92000 SDG
50 AUD18,932.30000 SDG
100 AUD37,864.60000 SDG
250 AUD94,661.50000 SDG
500 AUD189,323.00000 SDG
1000 AUD378,646.00000 SDG
2000 AUD757,292.00000 SDG
5000 AUD1,893,230.00000 SDG
10000 AUD3,786,460.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Úc
1 SDG0.00264 AUD
5 SDG0.01320 AUD
10 SDG0.02641 AUD
20 SDG0.05282 AUD
50 SDG0.13205 AUD
100 SDG0.26410 AUD
250 SDG0.66025 AUD
500 SDG1.32050 AUD
1000 SDG2.64099 AUD
2000 SDG5.28198 AUD
5000 SDG13.20495 AUD
10000 SDG26.40990 AUD