Rupee Seychelles sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SCR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
189.408 tzs

1,000 SCR = 189,4 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Shilling Tanzania
1 SCR189.40800 TZS
5 SCR947.04000 TZS
10 SCR1,894.08000 TZS
20 SCR3,788.16000 TZS
50 SCR9,470.40000 TZS
100 SCR18,940.80000 TZS
250 SCR47,352.00000 TZS
500 SCR94,704.00000 TZS
1000 SCR189,408.00000 TZS
2000 SCR378,816.00000 TZS
5000 SCR947,040.00000 TZS
10000 SCR1,894,080.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Seychelles
1 TZS0.00528 SCR
5 TZS0.02640 SCR
10 TZS0.05280 SCR
20 TZS0.10559 SCR
50 TZS0.26398 SCR
100 TZS0.52796 SCR
250 TZS1.31990 SCR
500 TZS2.63981 SCR
1000 TZS5.27962 SCR
2000 TZS10.55924 SCR
5000 TZS26.39810 SCR
10000 TZS52.79620 SCR