10 Rupee Seychelles sang Rial Oman

Đổi tiền SCR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
0,290 omr

₨1,000 SCR = ر.ع.0,02902 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Oman
1 SCR0.02902 OMR
5 SCR0.14510 OMR
10 SCR0.29020 OMR
20 SCR0.58040 OMR
50 SCR1.45100 OMR
100 SCR2.90200 OMR
250 SCR7.25500 OMR
500 SCR14.51000 OMR
1000 SCR29.02000 OMR
2000 SCR58.04000 OMR
5000 SCR145.10000 OMR
10000 SCR290.20000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Seychelles
1 OMR34.45900 SCR
5 OMR172.29500 SCR
10 OMR344.59000 SCR
20 OMR689.18000 SCR
50 OMR1,722.95000 SCR
100 OMR3,445.90000 SCR
250 OMR8,614.75000 SCR
500 OMR17,229.50000 SCR
1000 OMR34,459.00000 SCR
2000 OMR68,918.00000 SCR
5000 OMR172,295.00000 SCR
10000 OMR344,590.00000 SCR