50 Rial Oman sang Rupee Seychelles

Đổi tiền OMR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 omr
1.760,38 scr

ر.ع.1,000 OMR = ₨35,21 SCR

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Seychelles
1 OMR35.20760 SCR
5 OMR176.03800 SCR
10 OMR352.07600 SCR
20 OMR704.15200 SCR
50 OMR1,760.38000 SCR
100 OMR3,520.76000 SCR
250 OMR8,801.90000 SCR
500 OMR17,603.80000 SCR
1000 OMR35,207.60000 SCR
2000 OMR70,415.20000 SCR
5000 OMR176,038.00000 SCR
10000 OMR352,076.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Oman
1 SCR0.02840 OMR
5 SCR0.14202 OMR
10 SCR0.28403 OMR
20 SCR0.56806 OMR
50 SCR1.42015 OMR
100 SCR2.84030 OMR
250 SCR7.10075 OMR
500 SCR14.20150 OMR
1000 SCR28.40300 OMR
2000 SCR56.80600 OMR
5000 SCR142.01500 OMR
10000 SCR284.03000 OMR