1 Rupee Seychelles sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SCR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
151,99 mmk

₨1,000 SCR = K152,0 MMK

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Kyat Myanmar
1 SCR151.99100 MMK
5 SCR759.95500 MMK
10 SCR1,519.91000 MMK
20 SCR3,039.82000 MMK
50 SCR7,599.55000 MMK
100 SCR15,199.10000 MMK
250 SCR37,997.75000 MMK
500 SCR75,995.50000 MMK
1000 SCR151,991.00000 MMK
2000 SCR303,982.00000 MMK
5000 SCR759,955.00000 MMK
10000 SCR1,519,910.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Seychelles
1 MMK0.00658 SCR
5 MMK0.03290 SCR
10 MMK0.06579 SCR
20 MMK0.13159 SCR
50 MMK0.32897 SCR
100 MMK0.65793 SCR
250 MMK1.64483 SCR
500 MMK3.28966 SCR
1000 MMK6.57932 SCR
2000 MMK13.15864 SCR
5000 MMK32.89660 SCR
10000 MMK65.79320 SCR