Đổi tiền SCR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Rupee Seychelles sang Euro

2.000 scr
134,65 eur

₨1,000 SCR = €0,06733 EUR

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Euro
1 SCR0.06733 EUR
5 SCR0.33663 EUR
10 SCR0.67327 EUR
20 SCR1.34653 EUR
50 SCR3.36633 EUR
100 SCR6.73266 EUR
250 SCR16.83165 EUR
500 SCR33.66330 EUR
1000 SCR67.32660 EUR
2000 SCR134.65320 EUR
5000 SCR336.63300 EUR
10000 SCR673.26600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Seychelles
1 EUR14.85300 SCR
5 EUR74.26500 SCR
10 EUR148.53000 SCR
20 EUR297.06000 SCR
50 EUR742.65000 SCR
100 EUR1,485.30000 SCR
250 EUR3,713.25000 SCR
500 EUR7,426.50000 SCR
1000 EUR14,853.00000 SCR
2000 EUR29,706.00000 SCR
5000 EUR74,265.00000 SCR
10000 EUR148,530.00000 SCR