1 Euro sang Rupee Seychelles

Đổi tiền EUR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
14,82 scr

€1,000 EUR = ₨14,82 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Seychelles
1 EUR14.81620 SCR
5 EUR74.08100 SCR
10 EUR148.16200 SCR
20 EUR296.32400 SCR
50 EUR740.81000 SCR
100 EUR1,481.62000 SCR
250 EUR3,704.05000 SCR
500 EUR7,408.10000 SCR
1000 EUR14,816.20000 SCR
2000 EUR29,632.40000 SCR
5000 EUR74,081.00000 SCR
10000 EUR148,162.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Euro
1 SCR0.06749 EUR
5 SCR0.33747 EUR
10 SCR0.67494 EUR
20 SCR1.34987 EUR
50 SCR3.37468 EUR
100 SCR6.74935 EUR
250 SCR16.87338 EUR
500 SCR33.74675 EUR
1000 SCR67.49350 EUR
2000 SCR134.98700 EUR
5000 SCR337.46750 EUR
10000 SCR674.93500 EUR