250 Euro sang Rupee Seychelles

Đổi tiền EUR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
3.725,88 scr

1,000 EUR = 14,90 SCR

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Seychelles
1 EUR14.90350 SCR
5 EUR74.51750 SCR
10 EUR149.03500 SCR
20 EUR298.07000 SCR
50 EUR745.17500 SCR
100 EUR1,490.35000 SCR
250 EUR3,725.87500 SCR
500 EUR7,451.75000 SCR
1000 EUR14,903.50000 SCR
2000 EUR29,807.00000 SCR
5000 EUR74,517.50000 SCR
10000 EUR149,035.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Euro
1 SCR0.06710 EUR
5 SCR0.33549 EUR
10 SCR0.67098 EUR
20 SCR1.34197 EUR
50 SCR3.35492 EUR
100 SCR6.70984 EUR
250 SCR16.77460 EUR
500 SCR33.54920 EUR
1000 SCR67.09840 EUR
2000 SCR134.19680 EUR
5000 SCR335.49200 EUR
10000 SCR670.98400 EUR