5.000 Rupee Seychelles sang Euro

Đổi tiền SCR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 scr
328,54 eur

1,000 SCR = 0,06571 EUR

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Euro
1 SCR0.06571 EUR
5 SCR0.32854 EUR
10 SCR0.65709 EUR
20 SCR1.31417 EUR
50 SCR3.28543 EUR
100 SCR6.57085 EUR
250 SCR16.42713 EUR
500 SCR32.85425 EUR
1000 SCR65.70850 EUR
2000 SCR131.41700 EUR
5000 SCR328.54250 EUR
10000 SCR657.08500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Seychelles
1 EUR15.21870 SCR
5 EUR76.09350 SCR
10 EUR152.18700 SCR
20 EUR304.37400 SCR
50 EUR760.93500 SCR
100 EUR1,521.87000 SCR
250 EUR3,804.67500 SCR
500 EUR7,609.35000 SCR
1000 EUR15,218.70000 SCR
2000 EUR30,437.40000 SCR
5000 EUR76,093.50000 SCR
10000 EUR152,187.00000 SCR