5 Euro sang Rupee Seychelles

Đổi tiền EUR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
70,93 scr

€1,000 EUR = ₨14,19 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Seychelles
1 EUR14.18630 SCR
5 EUR70.93150 SCR
10 EUR141.86300 SCR
20 EUR283.72600 SCR
50 EUR709.31500 SCR
100 EUR1,418.63000 SCR
250 EUR3,546.57500 SCR
500 EUR7,093.15000 SCR
1000 EUR14,186.30000 SCR
2000 EUR28,372.60000 SCR
5000 EUR70,931.50000 SCR
10000 EUR141,863.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Euro
1 SCR0.07049 EUR
5 SCR0.35245 EUR
10 SCR0.70491 EUR
20 SCR1.40981 EUR
50 SCR3.52453 EUR
100 SCR7.04906 EUR
250 SCR17.62265 EUR
500 SCR35.24530 EUR
1000 SCR70.49060 EUR
2000 SCR140.98120 EUR
5000 SCR352.45300 EUR
10000 SCR704.90600 EUR