250 Rupee Seychelles sang Euro

Đổi tiền SCR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 scr
17,30 eur

₨1,000 SCR = €0,06919 EUR

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Euro
1 SCR0.06919 EUR
5 SCR0.34594 EUR
10 SCR0.69188 EUR
20 SCR1.38377 EUR
50 SCR3.45942 EUR
100 SCR6.91883 EUR
250 SCR17.29708 EUR
500 SCR34.59415 EUR
1000 SCR69.18830 EUR
2000 SCR138.37660 EUR
5000 SCR345.94150 EUR
10000 SCR691.88300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Seychelles
1 EUR14.45330 SCR
5 EUR72.26650 SCR
10 EUR144.53300 SCR
20 EUR289.06600 SCR
50 EUR722.66500 SCR
100 EUR1,445.33000 SCR
250 EUR3,613.32500 SCR
500 EUR7,226.65000 SCR
1000 EUR14,453.30000 SCR
2000 EUR28,906.60000 SCR
5000 EUR72,266.50000 SCR
10000 EUR144,533.00000 SCR