Riyal Ả Rập Xê Út sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền SAR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
5.075,64 szl

SR1,000 SAR = L5,076 SZL

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lilangeni Eswatini
1 SAR5.07564 SZL
5 SAR25.37820 SZL
10 SAR50.75640 SZL
20 SAR101.51280 SZL
50 SAR253.78200 SZL
100 SAR507.56400 SZL
250 SAR1,268.91000 SZL
500 SAR2,537.82000 SZL
1000 SAR5,075.64000 SZL
2000 SAR10,151.28000 SZL
5000 SAR25,378.20000 SZL
10000 SAR50,756.40000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SZL0.19702 SAR
5 SZL0.98510 SAR
10 SZL1.97019 SAR
20 SZL3.94038 SAR
50 SZL9.85095 SAR
100 SZL19.70190 SAR
250 SZL49.25475 SAR
500 SZL98.50950 SAR
1000 SZL197.01900 SAR
2000 SZL394.03800 SAR
5000 SZL985.09500 SAR
10000 SZL1,970.19000 SAR