Riyal Ả Rập Xê Út sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SAR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.078,12 pln

1,000 SAR = 1,078 PLN

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Zloty Ba Lan
1 SAR1.07812 PLN
5 SAR5.39060 PLN
10 SAR10.78120 PLN
20 SAR21.56240 PLN
50 SAR53.90600 PLN
100 SAR107.81200 PLN
250 SAR269.53000 PLN
500 SAR539.06000 PLN
1000 SAR1,078.12000 PLN
2000 SAR2,156.24000 PLN
5000 SAR5,390.60000 PLN
10000 SAR10,781.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PLN0.92754 SAR
5 PLN4.63771 SAR
10 PLN9.27542 SAR
20 PLN18.55084 SAR
50 PLN46.37710 SAR
100 PLN92.75420 SAR
250 PLN231.88550 SAR
500 PLN463.77100 SAR
1000 PLN927.54200 SAR
2000 PLN1,855.08400 SAR
5000 PLN4,637.71000 SAR
10000 PLN9,275.42000 SAR