1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SAR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
1,08 pln

SR1,000 SAR = zł1,076 PLN

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Zloty Ba Lan
1 SAR1.07578 PLN
5 SAR5.37890 PLN
10 SAR10.75780 PLN
20 SAR21.51560 PLN
50 SAR53.78900 PLN
100 SAR107.57800 PLN
250 SAR268.94500 PLN
500 SAR537.89000 PLN
1000 SAR1,075.78000 PLN
2000 SAR2,151.56000 PLN
5000 SAR5,378.90000 PLN
10000 SAR10,757.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PLN0.92956 SAR
5 PLN4.64778 SAR
10 PLN9.29556 SAR
20 PLN18.59112 SAR
50 PLN46.47780 SAR
100 PLN92.95560 SAR
250 PLN232.38900 SAR
500 PLN464.77800 SAR
1000 PLN929.55600 SAR
2000 PLN1,859.11200 SAR
5000 PLN4,647.78000 SAR
10000 PLN9,295.56000 SAR