1 tỷ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền SAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi SAR sang INR
1 SAR = 22,47370 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Riyal Ả Rập Xê Út
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SAR | 22.47370 INR |
5 SAR | 112.36850 INR |
10 SAR | 224.73700 INR |
20 SAR | 449.47400 INR |
50 SAR | 1,123.68500 INR |
100 SAR | 2,247.37000 INR |
250 SAR | 5,618.42500 INR |
500 SAR | 11,236.85000 INR |
1000 SAR | 22,473.70000 INR |
2000 SAR | 44,947.40000 INR |
5000 SAR | 112,368.50000 INR |
10000 SAR | 224,737.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 INR | 0.04450 SAR |
5 INR | 0.22248 SAR |
10 INR | 0.44496 SAR |
20 INR | 0.88993 SAR |
50 INR | 2.22482 SAR |
100 INR | 4.44964 SAR |
250 INR | 11.12410 SAR |
300 INR | 13.34892 SAR |
500 INR | 22.24820 SAR |
600 INR | 26.69784 SAR |
1000 INR | 44.49640 SAR |
2000 INR | 88.99280 SAR |
5000 INR | 222.48200 SAR |
10000 INR | 444.96400 SAR |
25000 INR | 1,112.41000 SAR |
50000 INR | 2,224.82000 SAR |
100000 INR | 4,449.64000 SAR |
1000000 INR | 44,496.40000 SAR |
1000000000 INR | 44,496,400.00000 SAR |