Riyal Ả Rập Xê Út sang Lempira Honduras

Đổi tiền SAR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
6.597,89 hnl

1,000 SAR = 6,598 HNL

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lempira Honduras
1 SAR6.59789 HNL
5 SAR32.98945 HNL
10 SAR65.97890 HNL
20 SAR131.95780 HNL
50 SAR329.89450 HNL
100 SAR659.78900 HNL
250 SAR1,649.47250 HNL
500 SAR3,298.94500 HNL
1000 SAR6,597.89000 HNL
2000 SAR13,195.78000 HNL
5000 SAR32,989.45000 HNL
10000 SAR65,978.90000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HNL0.15156 SAR
5 HNL0.75782 SAR
10 HNL1.51564 SAR
20 HNL3.03128 SAR
50 HNL7.57820 SAR
100 HNL15.15640 SAR
250 HNL37.89100 SAR
500 HNL75.78200 SAR
1000 HNL151.56400 SAR
2000 HNL303.12800 SAR
5000 HNL757.82000 SAR
10000 HNL1,515.64000 SAR