10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Lempira Honduras

Đổi tiền SAR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
65.866 hnl

SR1,000 SAR = L6,587 HNL

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lempira Honduras
1 SAR6.58660 HNL
5 SAR32.93300 HNL
10 SAR65.86600 HNL
20 SAR131.73200 HNL
50 SAR329.33000 HNL
100 SAR658.66000 HNL
250 SAR1,646.65000 HNL
500 SAR3,293.30000 HNL
1000 SAR6,586.60000 HNL
2000 SAR13,173.20000 HNL
5000 SAR32,933.00000 HNL
10000 SAR65,866.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HNL0.15182 SAR
5 HNL0.75912 SAR
10 HNL1.51823 SAR
20 HNL3.03646 SAR
50 HNL7.59115 SAR
100 HNL15.18230 SAR
250 HNL37.95575 SAR
500 HNL75.91150 SAR
1000 HNL151.82300 SAR
2000 HNL303.64600 SAR
5000 HNL759.11500 SAR
10000 HNL1,518.23000 SAR