Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SAR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
2.088,76 hkd

SR1,000 SAR = $2,089 HKD

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Hồng Kông
1 SAR2.08876 HKD
5 SAR10.44380 HKD
10 SAR20.88760 HKD
20 SAR41.77520 HKD
50 SAR104.43800 HKD
100 SAR208.87600 HKD
250 SAR522.19000 HKD
500 SAR1,044.38000 HKD
1000 SAR2,088.76000 HKD
2000 SAR4,177.52000 HKD
5000 SAR10,443.80000 HKD
10000 SAR20,887.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Riyal Ả Rập Xê Út
100 HKD47.87540 SAR
200 HKD95.75080 SAR
300 HKD143.62620 SAR
500 HKD239.37700 SAR
1000 HKD478.75400 SAR
2000 HKD957.50800 SAR
2500 HKD1,196.88500 SAR
3000 HKD1,436.26200 SAR
4000 HKD1,915.01600 SAR
5000 HKD2,393.77000 SAR
10000 HKD4,787.54000 SAR
20000 HKD9,575.08000 SAR