5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền SAR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi SAR sang HKD
1 SAR = 2,06891 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Riyal Ả Rập Xê Út
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SAR | 2.06891 HKD |
5 SAR | 10.34455 HKD |
10 SAR | 20.68910 HKD |
20 SAR | 41.37820 HKD |
50 SAR | 103.44550 HKD |
100 SAR | 206.89100 HKD |
250 SAR | 517.22750 HKD |
500 SAR | 1,034.45500 HKD |
1,000 SAR | 2,068.91000 HKD |
2,000 SAR | 4,137.82000 HKD |
5,000 SAR | 10,344.55000 HKD |
10,000 SAR | 20,689.10000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
100 HKD | 48.33470 SAR |
200 HKD | 96.66940 SAR |
300 HKD | 145.00410 SAR |
500 HKD | 241.67350 SAR |
1,000 HKD | 483.34700 SAR |
2,000 HKD | 966.69400 SAR |
2,500 HKD | 1,208.36750 SAR |
3,000 HKD | 1,450.04100 SAR |
4,000 HKD | 1,933.38800 SAR |
5,000 HKD | 2,416.73500 SAR |
10,000 HKD | 4,833.47000 SAR |
20,000 HKD | 9,666.94000 SAR |