Riyal Ả Rập Xê Út sang Rúp Belarus

Đổi tiền SAR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
871,89 byn

SR1,000 SAR = Br0,8719 BYN

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rúp Belarus
1 SAR0.87189 BYN
5 SAR4.35943 BYN
10 SAR8.71885 BYN
20 SAR17.43770 BYN
50 SAR43.59425 BYN
100 SAR87.18850 BYN
250 SAR217.97125 BYN
500 SAR435.94250 BYN
1000 SAR871.88500 BYN
2000 SAR1,743.77000 BYN
5000 SAR4,359.42500 BYN
10000 SAR8,718.85000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BYN1.14694 SAR
5 BYN5.73470 SAR
10 BYN11.46940 SAR
20 BYN22.93880 SAR
50 BYN57.34700 SAR
100 BYN114.69400 SAR
250 BYN286.73500 SAR
500 BYN573.47000 SAR
1000 BYN1,146.94000 SAR
2000 BYN2,293.88000 SAR
5000 BYN5,734.70000 SAR
10000 BYN11,469.40000 SAR