10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rúp Belarus

Đổi tiền SAR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
8,72 byn

SR1,000 SAR = Br0,8718 BYN

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rúp Belarus
1 SAR0.87176 BYN
5 SAR4.35879 BYN
10 SAR8.71757 BYN
20 SAR17.43514 BYN
50 SAR43.58785 BYN
100 SAR87.17570 BYN
250 SAR217.93925 BYN
500 SAR435.87850 BYN
1000 SAR871.75700 BYN
2000 SAR1,743.51400 BYN
5000 SAR4,358.78500 BYN
10000 SAR8,717.57000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BYN1.14711 SAR
5 BYN5.73555 SAR
10 BYN11.47110 SAR
20 BYN22.94220 SAR
50 BYN57.35550 SAR
100 BYN114.71100 SAR
250 BYN286.77750 SAR
500 BYN573.55500 SAR
1000 BYN1,147.11000 SAR
2000 BYN2,294.22000 SAR
5000 BYN5,735.55000 SAR
10000 BYN11,471.10000 SAR