500 Franc Rwanda sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền RWF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rwf
1,45 sar

R₣1,000 RWF = SR0,002895 SAR

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RWF0.00289 SAR
5 RWF0.01447 SAR
10 RWF0.02895 SAR
20 RWF0.05790 SAR
50 RWF0.14475 SAR
100 RWF0.28950 SAR
250 RWF0.72375 SAR
500 RWF1.44750 SAR
1000 RWF2.89499 SAR
2000 RWF5.78998 SAR
5000 RWF14.47495 SAR
10000 RWF28.94990 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Rwanda
1 SAR345.42500 RWF
5 SAR1,727.12500 RWF
10 SAR3,454.25000 RWF
20 SAR6,908.50000 RWF
50 SAR17,271.25000 RWF
100 SAR34,542.50000 RWF
250 SAR86,356.25000 RWF
500 SAR172,712.50000 RWF
1000 SAR345,425.00000 RWF
2000 SAR690,850.00000 RWF
5000 SAR1,727,125.00000 RWF
10000 SAR3,454,250.00000 RWF