50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Rwanda

Đổi tiền SAR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
17.237 rwf

SR1,000 SAR = R₣344,7 RWF

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Rwanda
1 SAR344.74000 RWF
5 SAR1,723.70000 RWF
10 SAR3,447.40000 RWF
20 SAR6,894.80000 RWF
50 SAR17,237.00000 RWF
100 SAR34,474.00000 RWF
250 SAR86,185.00000 RWF
500 SAR172,370.00000 RWF
1000 SAR344,740.00000 RWF
2000 SAR689,480.00000 RWF
5000 SAR1,723,700.00000 RWF
10000 SAR3,447,400.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RWF0.00290 SAR
5 RWF0.01450 SAR
10 RWF0.02901 SAR
20 RWF0.05801 SAR
50 RWF0.14504 SAR
100 RWF0.29007 SAR
250 RWF0.72518 SAR
500 RWF1.45037 SAR
1000 RWF2.90073 SAR
2000 RWF5.80146 SAR
5000 RWF14.50365 SAR
10000 RWF29.00730 SAR