10 Franc Rwanda sang Peso Mexico

Đổi tiền RWF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
0,13 mxn

R₣1,000 RWF = Mex$0,01329 MXN

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Mexico
1 RWF0.01329 MXN
5 RWF0.06646 MXN
10 RWF0.13293 MXN
20 RWF0.26585 MXN
50 RWF0.66464 MXN
100 RWF1.32927 MXN
250 RWF3.32318 MXN
500 RWF6.64635 MXN
1000 RWF13.29270 MXN
2000 RWF26.58540 MXN
5000 RWF66.46350 MXN
10000 RWF132.92700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Rwanda
1 MXN75.22920 RWF
5 MXN376.14600 RWF
10 MXN752.29200 RWF
20 MXN1,504.58400 RWF
50 MXN3,761.46000 RWF
100 MXN7,522.92000 RWF
250 MXN18,807.30000 RWF
500 MXN37,614.60000 RWF
1000 MXN75,229.20000 RWF
2000 MXN150,458.40000 RWF
5000 MXN376,146.00000 RWF
10000 MXN752,292.00000 RWF