10 nghìn Peso Mexico sang Franc Rwanda

Đổi tiền MXN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
755.042 rwf

1,000 MXN = 75,50 RWF

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Rwanda
1 MXN75.50420 RWF
5 MXN377.52100 RWF
10 MXN755.04200 RWF
20 MXN1,510.08400 RWF
50 MXN3,775.21000 RWF
100 MXN7,550.42000 RWF
250 MXN18,876.05000 RWF
500 MXN37,752.10000 RWF
1000 MXN75,504.20000 RWF
2000 MXN151,008.40000 RWF
5000 MXN377,521.00000 RWF
10000 MXN755,042.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Mexico
1 RWF0.01324 MXN
5 RWF0.06622 MXN
10 RWF0.13244 MXN
20 RWF0.26489 MXN
50 RWF0.66222 MXN
100 RWF1.32443 MXN
250 RWF3.31108 MXN
500 RWF6.62215 MXN
1000 RWF13.24430 MXN
2000 RWF26.48860 MXN
5000 RWF66.22150 MXN
10000 RWF132.44300 MXN